Advance, Quận Pembina, Bắc Dakota
Tiểu bang | Bắc Dakota |
---|---|
Quận | Quận Pembina |
• Mùa hè (DST) | CDT (UTC-5) |
• Tổng cộng | 130 |
Quốc gia | Hoa Kỳ |
Múi giờ | CST (UTC-6) |
English version Advance, Quận Pembina, Bắc Dakota
Advance, Quận Pembina, Bắc Dakota
Tiểu bang | Bắc Dakota |
---|---|
Quận | Quận Pembina |
• Mùa hè (DST) | CDT (UTC-5) |
• Tổng cộng | 130 |
Quốc gia | Hoa Kỳ |
Múi giờ | CST (UTC-6) |
Thực đơn
Advance, Quận Pembina, Bắc DakotaLiên quan
Advanced Encryption Standard Advanced Packaging Tool Advance Australia Fair Advanced Aerospace Threat Identification Program Advances in Physics Advanced Tactical Fighter Advanced Info Service Advanced persistent threat Advanced Technology Large-Aperture Space Telescope Advanced Audio Distribution ProfileTài liệu tham khảo
WikiPedia: Advance, Quận Pembina, Bắc Dakota